MsNhi E68_TG Secondary School
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

UNIT 8. SPORTS AND GAMES

Trang 2 trong tổng số 2 trang Previous  1, 2

Go down

UNIT 8. SPORTS AND GAMES - Page 2 Empty Bài tập Tiếng Anh

Bài gửi by Vũ Tiến Dũng Sat Apr 04, 2020 5:52 pm

3.fixed
4.swam
5.ran
6.received
7.liked
8.watched
9.has been displayed
10.writtend
11.bought
12.had
13.visited
14.send
15.said
16.did
17.invitend
18.drank
19.drew
20.played
21.did
22.was competing
23.sang

Vũ Tiến Dũng
Khách viếng thăm


Về Đầu Trang Go down

UNIT 8. SPORTS AND GAMES - Page 2 Empty Bài tập Tiếng Anh

Bài gửi by Vũ Tiến Dũng Sat Apr 04, 2020 6:00 pm

Bài 3:
1.got
2.came
3.was
4.bought
5.gave/was
6.didn't đó
7.did
8.watched
9.was
10.weren't
Bài 4:
1.c
2.c
3.a
4.d
5.c

Vũ Tiến Dũng
Khách viếng thăm


Về Đầu Trang Go down

UNIT 8. SPORTS AND GAMES - Page 2 Empty Lớp 6A5

Bài gửi by Nguyễn Huỳnh Ngọc Hải Sat Apr 04, 2020 6:59 pm

Bài làm
1.was dấu hiệu của quá khứ đơn:yesterday
2.were dấu hiệu:last month
3.Were dấu hiệu:yesterday
4.was dấu hiệu:yesterday
5.was dấu hiệu:last week
II.
3.repaired
4.swam
5.ran
6.received
7.disliked
8.watched
9.showed
10.wrote
11.bought
12.had
13.visited
14.sent
15.spoke
16.made
17.invited
18.introduced
19.drank
20. drew
21. played
22. learned
23. studied
24. did
25. competed
26. sang
III
1. got
2. came
3. was
4. bought
5. gave/was
6. didn't do
7. Did/lived
8. watched
9. Did/was
10. weren't
IV.
1.C
2.C
3.A
4.D
5.C

Nguyễn Huỳnh Ngọc Hải
Khách viếng thăm


Về Đầu Trang Go down

UNIT 8. SPORTS AND GAMES - Page 2 Empty Re: UNIT 8. SPORTS AND GAMES

Bài gửi by Sponsored content


Sponsored content


Về Đầu Trang Go down

Trang 2 trong tổng số 2 trang Previous  1, 2

Về Đầu Trang


 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết